Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái mai, cái thuổng
    call a spade
    xem call
    Danh từ
    quân bài pích
    I've only one spade left
    bài của tôi chỉ còn lại một quân pích
    spades
    (đi với động từ số ít hoặc số nhiều)
    hoa pích (bài lá)
    con năm pích

    * Các từ tương tự:
    spadeful, spader, spadesman, spadework