Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
space-age
/'speiseidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
space-age
/ˈspeɪsˈeɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
ở thời đại du hành vũ trụ; rất hiện đại
space-age
equipment
thiết bị rất hiện đại
adjective
informal :very modern
a
space-age
machine
/
design
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content