Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
space station
/'speisstei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
space station
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trạm vũ trụ (do một vệ tinh nhân tạo đảm trách)
noun
plural ~ -tions
[count] :a large spacecraft in which people live for long periods of time in order to do research and experiments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content