Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
space shuttle
/'speis∫ʌtl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
space shuttle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu [vũ trụ], con thoi
noun
plural ~ shuttles
[count] :a spacecraft that can be used more than once and that carries people into outer space and back to Earth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content