Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
space helmet
/'speis'helmit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content