Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
space heater
/'speis hi:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
space heater
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy sưởi buồng
noun
plural ~ -ers
[count] US :a small device that is used for heating a room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content