Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
space cadet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -dets
[count] informal :a person who does not pay attention or who tends to forget things
Don't
be
such
a
space
cadet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content