Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sozzled
/'sɒzld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sozzled
/ˈsɑːzəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
say bí tỉ
he
got
absolutely
sozzled
at
the
Christmas
party
anh ta say bí tỉ ở bữa tiệc mừng Giáng sinh
adjective
slang :very drunk
He
got
sozzled
at
the
party
last
night
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content