Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sower
/'səʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người gieo hạt
người gieo [rắc]
a
sower
of
discontent
among
the
people
người gieo mối bất bình trong nhân dân
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content