Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
souvenir
/,su:və'niə[r]/
/'su:vəniər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
souvenir
/ˌsuːvəˈniɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật kỷ niệm, quà lưu niệm
a
souvenir
shop
for
tourists
cửa hàng bán đồ lưu niệm cho khách du lịch
noun
plural -nirs
[count] :something that is kept as a reminder of a place you have visited, an event you have been to, etc.
When
I
went
to
the
Super
Bowl
,
I
kept
my
ticket
stub
as
a
souvenir.
a
souvenir
shop
[=
a
shop
that
sells
souvenirs
] -
often
+
of
This
coffee
mug
is
a
souvenir
of
our
trip
to
Hawaii
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content