Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
southbound
/'saʊθbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
southbound
/ˈsaʊɵˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đi về phương nam
a
southbound
train
đoàn tàu chạy về phương nam
swallows
southbound
for
the
winter
chim nhạn bay về phương nam để trú đông
adjective
going or heading south
a
southbound
train
The
southbound
lanes
are
closed
to
traffic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content