Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

south-eastern /,saʊθ'i:stən/  

  • Tính từ
    [thuộc] miền đông nam, [từ] miền đông nam
    the south-eastern states of the US
    những bang miền đông nam Hoa Kỳ

    * Các từ tương tự:
    south-easterner, south-easternmost