Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
south-eastern
/,saʊθ'i:stən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] miền đông nam, [từ] miền đông nam
the
south-eastern
states
of
the
US
những bang miền đông nam Hoa Kỳ
* Các từ tương tự:
south-easterner
,
south-easternmost
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content