Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

south-easterly /,saʊθ'i:stəli/  

  • Tính từ
    [từ] đông nam
    a south-easterly air flow
    một luồng gió đông nam
    ở đông nam; về phía đông nam
    rain will spread to south-easterly regions by tomorrow morning
    khoảng sáng ngày mai mưa sẽ tràn tới các khu vực về phía đông nam