Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

south-east /,saʊθ'i:st/  

  • Danh từ, Tính từ, Phó từ
    (cách viết khác South-East)
    miền đông nam, [về] hướng đông nam, [từ] đông nam
    live in the South-East
    sống ở miền đông nam
    a south-east wind
    gió đông nam
    a house facing south-east
    ngôi nhà hướng đông nam

    * Các từ tương tự:
    south-easterly, south-eastern, south-easterner, south-easternmost