Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt S, Mỹ cách viết khác So)
    phương nam, hướng nam, phía nam
    the window faces south
    cửa sổ nhìn ra hướng nam
    the wind is in the south today
    hôm nay gió nam (thổi từ phương nam)
    the South
    (số ít)
    miền Nam
    in the South of France
    ở miền Nam nước Pháp
    các bang đông nam của Hoa Kỳ
    Tính từ
    (thuộc ngữ) (cách viết khác South)
    nam
    South America
    Nam Mỹ
    on the south coast
    ở bờ biển phía nam
    a south wind
    gió nam (thổi từ hướng nam)
    Phó từ
    về hướng nam
    the ship was sailing due south
    con tàu chạy đúng hướng nam
    down south
    (khẩu ngữ)
    về phía nam; ở miền nam
    go down south for a few days
    đi về phương nam vài ngày
    họ vốn sống ở Scotland nhưng đã chuyển về miền Nam

    * Các từ tương tự:
    South African, south pole, south-east, south-easterly, south-eastern, south-easterner, south-easternmost, south-southeast, south-southwest