Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soused
/saʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soused
/ˈsaʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (tiếng lóng)
say rượu
adjective
completely covered by a liquid
cucumbers
soused
in
vinegar
informal :very drunk
He
sat
at
the
bar
quietly
getting
soused.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content