Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sourpuss
/'saʊəpʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sourpuss
/ˈsawɚˌpʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người bẳn tính, người cáu bẳn
she's
an
old
sourpuss
bà ta là một mụ già cáu bẳn
noun
plural -pusses
[count] informal :a person who complains frequently or constantly and looks unhappy
He's
just
an
old
sourpuss.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content