Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sourness /'saʊənis/  

  • Danh từ
    sự chua, tính chua
    the sourness of the fruit
    tính chua của trái cây
    sự bẳn tính, sự chanh chua
    the sourness of her expression
    vẻ chanh chua trên nét mặt cô ta