Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • nguồn
    double s. nguồn kép
    information s. (điều khiển học) nguồn thông tin
    key s. nguồn khoá
    message s. nguồn tin
    point s. nguồn điểm
    power s. nguồn năng lượng
    simple s. nguồn đơn