Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sourdough
/'saʊədəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sourdough
/ˈsawɚˌdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
bột nhào lên men (để làm bánh mì)
người tìm vàng dày dạn (ở bắc Canada hay Alaska)
noun
[noncount] :a type of dough that is allowed to ferment before it is baked and that has a slightly sour taste
sourdough
bread
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content