Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sour grapes
/,saʊə'greips/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sour grapes
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều)
nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
he
says
he
didn't
want
to
marry
her
anyway
,
but
that's
just
sour
grapes
hắn nói dù sao thì hắn cũng không muốn cưới cô ta, nhưng đó chẳng qua chỉ là cách nói nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu mà thôi
noun
[plural] informal :unfair criticism that comes from someone who is disappointed about not getting something
His
remarks
are
nothing
but
sour
grapes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content