Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sour cream
/,saʊə'kri:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sour cream
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác soured cream)
kem chua (do có cho thêm vi khuẩn, dùng chế món ăn)
noun
[noncount] :a thick cream that has a sour flavor
He
put
sour
cream
on
his
baked
potato
. -
called
also
(
Brit
)
soured
cream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content