Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soupy
/'su:pi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soupy
/ˈsuːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như xúp, lõng bõng như canh
adjective
soupier; -est
resembling soup
The
gravy
/
sauce
was
too
soupy.
informal :very foggy or cloudy
soupy
weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content