Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soupcon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soupcon
/ˈsuːpˌsɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+of)(đùa) chút, tí, thoáng; một lượng rất nhỏ; dấu vết
noun
soupon , pl -ons
[count] :a small amount of something :trace
Add
just
a
soupon
of
salt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content