Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soundproof
/'saʊndpru:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soundproof
/ˈsaʊndˌpruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tiêu âm, triệt âm
soundproof
material
vật liệu tiêu âm
Động từ
[làm cho] tiêu âm (một gian phòng)
adjective
[more ~; most ~] :not allowing sound to enter or leave
a
soundproof
room
/
studio
soundproof
walls
verb
-proofs; -proofed; -proofing
[+ obj] :to make (something) soundproof
soundproof
a
room
The
studio
is
soundproofed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content