Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

soundness /'saʊndnis/  

  • Danh từ
    sự khỏe mạnh
    sự có cơ sở, sự vững
    the soundness of her advice
    sự có cơ sở trong lời khuyên của cô ta
    sự công phu
    the soundness of her performance
    sự công phu trong buổi trình diễn của cô ta