Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    ngon giấc (ngủ)
    sleep soundly
    ngủ ngon giấc
    ra trò, tơi bời
    we were soundly beaten at chess
    chúng tôi đã bị thua cờ tơi bời
    có cơ sở;[một cách] vững
    a soundly based argument
    một lý lẽ rất có cơ sở