Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soundly
/'saʊndli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
ngon giấc (ngủ)
sleep
soundly
ngủ ngon giấc
ra trò, tơi bời
we
were
soundly
beaten
at
chess
chúng tôi đã bị thua cờ tơi bời
có cơ sở;[một cách] vững
a
soundly
based
argument
một lý lẽ rất có cơ sở
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content