Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soundlessly
/'saʊndlisli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
không gây tiếng động
he
crept
soundlessly
into
the
room
nó bò vào phòng không một tiếng động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content