Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sounding-board /'saʊndiŋbɔ:d/  

  • Danh từ
    màn hướng âm (ở sân khấu…)
    nơi công bố
    the magazine became a sounding-board of its editors' political beliefs
    tạp chí ấy đã trở thành nơi công bố quan điểm chính trị của các biên tập viên tạp chí