Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sounding-board
/'saʊndiŋbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
màn hướng âm (ở sân khấu…)
nơi công bố
the
magazine
became
a
sounding-board
of
its
editors'
political
beliefs
tạp chí ấy đã trở thành nơi công bố quan điểm chính trị của các biên tập viên tạp chí
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content