Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sound-board /'saundbɔ:d/  

  • -board) /'saundiɳbɔ:d/* danh từ
    màn hướng âm (về phía người nghe)
    (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)