Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sound wave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ waves
[count] :a wave that is formed when a sound is made and that moves through the air and carries the sound to your ear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content