Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sound system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tems
[count] :equipment that is used to play music through speakers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content