Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sound effects /'saʊnd ifekts/  

  • Danh từ
    (số nhiều)
    hiệu lực tạp thanh (âm thanh ngoài tiếng nhạc và lời đối thoại như tiếng ô tô chạy, tiếng sấm… tạo ra để quay phim…)
    hiệu lực tạp thanh của cuộc chiến đấu trong vở kịch phát thanh ấy được bố trí rất tốt