Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sound card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cards
[count] computers :a device in a computer system designed to produce or reproduce sound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content