Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sound barrier
/'saʊndbæriə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sound barrier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác sonic barrier)
hàng rào âm thanh
break
the
sound
barrier
vượt hàng rào âm thanh, di chuyển nhanh hơn âm thanh
noun
the sound barrier
the large increase in air resistance that occurs as an aircraft nears the speed of sound
a
plane
that
is
able
to
break
the
sound
barrier
[=
to
travel
faster
than
the
speed
of
sound
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content