Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soullessly
/'səʊllisli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] không có tâm hồn (người)
[một cách] không hồn, [một cách] tẻ nhạt, [một cách] vô vị (công việc)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content