Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soulful
/ˈsəʊlf(ə)l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soulful
/ˈsoʊlfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soulful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đầy tâm hồn, có hồn, gây xúc cảm
soulful
music
nhạc có hồn
* Các từ tương tự:
soulfully
,
soulfulness
adjective
[more ~; most ~] :full of or expressing feeling or emotion
soulful
music
a
soulful
perfomer
a
handsome
actor
with
soulful
eyes
adjective
The lovers exchanged soulful looks
sincere
deep
profound
moving
emotional
warm
ardent
intense
fervent
expressive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content