Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soul-searching
/'səʊlsɜ:t∫iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soul-searching
/ˈsoʊlˌsɚʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tự thẩm vấn kỹ càng, sự đắn đo suy xét
after
days
of
soul-searching
he
finally
came
to
the
decision
to
leave
home
sau nhiều ngày đắn đo suy xét, anh ta cuối cùng đi đến quyết định rời khỏi gia đình
noun
[noncount] :the activity of thinking seriously about your feelings and beliefs in order to make a decision or to understand the reasons for your own behavior
I
decided
to
take
the
job
after
a
lot
of
soul-searching.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content