Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soul-destroying
/'səʊldi,strɔiiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soul-destroying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhàm chán
soul-destroying
jobs
in
the
factory
những công việc nhàm chán trong nhà máy
adjective
[more ~; most ~] :causing a person to feel very unhappy or depressed
the
soul-destroying
confinement
of
city
life
Rejection
is
soul-destroying.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content