Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soul mate
/'səʊlmeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soul mate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bạn tâm giao
noun
plural ~ mates
[count] a close friend who completely understands you
a
husband
and
wife
who
are
perfect
soul
mates
a person who has the same beliefs and opinons as another person
They
are
ideological
soul
mates
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content