Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sotto voce
/,sɒtəʊ'vəʊt∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sotto voce
/ˌsɑːtoʊˈvoʊʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, phó từ
(tiếng Ý, khẩu ngữ)
nói thầm; thì thầm
they
were
passing
sotto
voce
remarks
while
he
gave
his
talk
chúng nó nhận xét thì thầm với nhau trong khi ông ta nói chuyện
adverb
formal :in a very quiet voice
He
gave
his
opinion
sotto
voce
.
music :very softly
play
the
last
part
sotto
voce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content