Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sot
/sɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sot
/ˈsɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ, nghĩa xấu)
kẻ nát rượu
her
drunken
sot
of
a
husband
ông chồng nát rượu của chị ta
* Các từ tương tự:
soteriologic
,
soteriological
,
soteriology
,
sothic
,
sottish
,
sottishness
,
sotto voce
noun
plural sots
[count] old-fashioned :a person who is often drunk :drunkard
a
pathetic
old
sot
* Các từ tương tự:
sotto voce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content