Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (quân sự) sự phá vòng vây
    (quân sự) lần xuất kích (của máy bay)
    his first sortie into politics was unsuccessful (nghĩa bóng)
    lần xuất quân đầu tiên của anh ta vào trường chính trị đã không thành công
    sự đi ra ngoài một lát
    a sortie into the city centre to do some shopping
    sự đi một lát vào trung tâm thành phố để mua sắm vài thứ