Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người phân hạng, người chia chọn (thư từ, bưu ảnh)
    an automatic sorter
    máy chia chọn (thư từ, bưu ảnh)

    * Các từ tương tự:
    sorter-comparator, sorter-reader