Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sorter
/'sɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người phân hạng, người chia chọn (thư từ, bưu ảnh)
an
automatic
sorter
máy chia chọn (thư từ, bưu ảnh)
* Các từ tương tự:
sorter-comparator
,
sorter-reader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content