Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sort-out
/'sɔ:taʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sort-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sắp xếp cho có thứ tự
the
room's
very
untidy
,
it
needs
a
good
sort-out
gian phòng rất bừa bãi, cần sắp xếp lại cho có thứ tự
noun
[singular] Brit :an activity in which you make a room, closet, etc., neat and organized
Let's
have
a
sort-out
of
the
attic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content