Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sorority
/sə'rɒrəti/
/sə'rɔ:rəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sorority
/səˈrorəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[hội viên] hội phụ nữ (của sinh viên ở một số trường đại học)
noun
plural -ties
[count] :an organization of female students at a U.S. college
She
wanted
to
pledge
/
join
a
sorority. -
compare
fraternity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content