Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sorely
/sɔ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sorely
/ˈsoɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
vô cùng, hết sức
your
financial
help
is
sorely
needed
sự giúp đỡ về mặt tài chính của anh là hết sức cần thiết
adverb
very much :badly
You
will
be
sorely
missed
.
She
provided
some
sorely
needed
help
.
The
house
is
sorely
in
need
of
paint
.
He
is
sorely
lacking
in
social
skills
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content