Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sorehead
/'sɔ:hed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sorehead
/ˈsoɚˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn
người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...)
* Các từ tương tự:
sorehead(ed)
noun
plural -heads
[count] US informal + disapproving :a person who easily becomes angry or upset
Just
because
you
lost
,
don't
be
a
sorehead!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content