Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sorehead /'sɔ:hed/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn
    người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...)

    * Các từ tương tự:
    sorehead(ed)