Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soredial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content